1 | | 1.000 phương pháp dưỡng sinh chữa bách bệnh : Tài liệu tham khảo / Lộc Hà Ngô Xuân Thiều,Thiên Lương Nguyễn Văn Phú . - H. : Y học, 2005. - 443tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.007299, VN.023714 |
2 | | 10 bài học để trở thành sinh viên giỏi / Phạm Lê Hoàng . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 2007. - 294tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024984, VV.005747 |
3 | | 10 điều tâm đắc khi dùng thuốc đông dược / Tiêu Thụ Đức; Người dịch: Trần Sinh, Giang Minh . - H. : Y học, 2001. - 396tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.007685, VV.004938 |
4 | | 10 phút để chăm sóc da mặt / Thanh Hà, Thanh Giang biên soạn . - H. : Phụ nữ, 2006. - 119tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022803, VN.024553 |
5 | | 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung . - H. : Giáo dục, 1997. - 204tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006982, VN.013874 |
6 | | 100 câu hỏi đáp về sử dụng thuốc gây phóng noãn / Nhiều tác giả; Người dịch: Nguyễn Đức Vy.. . - H. : Y học, 1999. - 97tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007367, VN.016795 |
7 | | 100 câu hỏi về nuôi dạy con / Vương Diên Hoa; Người dịch: Trần Gia Anh . - H. : Y học, 1999. - 384tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.016542 |
8 | | 100 câu hỏi về nuôi dạy trẻ / Vương Diên Hoa; Người dịch: Trần Gia Anh . - H. : Y học, 1999. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007624, VN.015807 |
9 | | 100 loài hoa chữa bệnh / Cầm Hương . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 207tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023617, VN.025139 |
10 | | 100 lời giải đáp về sức khỏe / Vũ Định . - H. : Phụ nữ, 1994. - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007231, VN.010036, VN.010037 |
11 | | 100 lời giải đáp về sức khỏe / Vũ Định . - H : Phụ nữ, 1993. - 131tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007230, VN.008369, VN.008370 |
12 | | 100 vị danh y Trung Quốc / Người dịch: Lạc Thiện . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1997. - 215tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TC.001386, VV.003331 |
13 | | 100=một trăm bí phương thần dược : Chữa thương khoa / Nam Anh . - H. : Thể dục thể thao, 1992. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.009298 |
14 | | 101 bài thuốc làm tăng sắc đẹp và trường thọ / Nguyễn Bân, Hạnh Quang, Lê Thành, Đức Hạnh . - H. : Thanh niên, 2001. - 254tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007737, VN.018477 |
15 | | 101lời khuyên cần biết về xoa bóp / Y Nhã dịch . - H. : Thanh niên, 2003. - 69tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.020670 |
16 | | 15 bệnh ung thư thương gặp cách phòng và chữa trị / Nguyễn Văn Nhương . - H. : Thanh niên, 2004. - 256tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.022966 |
17 | | 15 phép chữa bệnh đông y / Hy Lãn Hoàng Văn Vinh . - H. : Hà Nội, 1997. - 840tr.20 cm Thông tin xếp giá: VN.017156 |
18 | | 1500 bài thuốc chữa bách bệnh / Trương Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Đạo ... biên soạn . - H. : Nxb. Văn hóa thông tin, 2007. - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.024735, VN.025837 |
19 | | 170 lời giải đáp về bảo vệ sức khỏe con gái tuổi dậy thì / Lưu Kiến Lập...; Biên dịch: Dương Thúy Ngân . - H. : Phụ nữ, 1997. - 215tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007595, VN.014169 |
20 | | 175 lời giải đáp về sức khỏe phụ nữ / Ngọc Anh biên dịch . - H. : Phụ nữ, 1998. - 259 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007596, PM.007597, VN.014305 |
21 | | 200 câu vấn đáp về bệnh gan nhiễm mỡ / Lý Ích Vượng; Trần Chí Hải; Nguyễn Kim Dân dịch . - H. : Y học : Công ty văn hóa Minh Trí : Nhà sách Văn Lang, 2006. - 210tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.024374 |
22 | | 201 một lời giải đáp về sức khỏe / Vũ Định . - H. : Phụ nữ, 1997. - 387tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007154, VN.013918 |
23 | | 207 câu hỏi về bệnh phụ nữ / Vương Ái Linh . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2005. - 231tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007593, VN.023098 |
24 | | 210 câu hỏi phòng chữa cao huyết áp / Trương Thanh, Lí Duy Tuy; Thái Nhiên dịch . - H. : Nxb Hà nội, 2002. - 275tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007400, VN.019783 |
25 | | 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch / Nguyễn Huy Dung : Chương trình cho những niên khóa từ 2006 tự đào tạo y khoa liên tục . - Tái bản, có chỉnh sửa và cập nhật. - H. : Y học, 2005. - 151 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.007590 |
26 | | 250 bài thuốc đặc trị chữa bệnh phụ nữ . - Hà Bắc : Hội Y học dân tộc, 1991. - 158tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000492, VN.006130, VN.006131 |
27 | | 265 giải đáp sức khỏe cho mọi người / Minh Trang sưu tầm và biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025140, VN.026056 |
28 | | 30 bệnh thường mắc và 36 cách phòng và chữa / Người dịch: Đoàn Như Trác . - H. : Thanh niên, 2000. - 214tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007205 |
29 | | 300 bài thuốc dân gian / Thanh Hà sưu tầm tuyển chọn; Đoàn Hải An hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.022994, VN.024677 |
30 | | 300 câu hỏi của bố mẹ trẻ / V.P Alferov, V.S. Marinichev; Người dịch: Nguyễn Văn Sơn . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2001. - 116tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007634, VN.019378 |